Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lacrimal duct


noun
any of several small ducts that carry tears from the lacrimal glands
Syn:
lachrymal duct, tear duct
Hypernyms:
duct, epithelial duct, canal, channel
Part Holonyms:
lacrimal apparatus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.